Có 1 kết quả:

叫苦不迭 jiào kǔ bu dié ㄐㄧㄠˋ ㄎㄨˇ ㄉㄧㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to complain without stopping (idiom); to bitch endlessly
(2) incessant grievances

Bình luận 0