Có 1 kết quả:
叫苦不迭 jiào kǔ bu dié ㄐㄧㄠˋ ㄎㄨˇ ㄉㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to complain without stopping (idiom); to bitch endlessly
(2) incessant grievances
(2) incessant grievances
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0